Chung kết
0
2
0
1
1
0
1
1
Chung kết
1
1
0
0
1
1
1
2
2
1
1
0
3
1
0
1
5
0
1
0
0
0
0
1
4
3
0
0
6
6
0
0
4
0
0
2
1
1
1
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 8:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
4
|
2 | 0 | 0:2 | 1 |
5
|
2 | 0 | 0:3 | 1 |
6
|
2 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 4:0 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
|
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
|
2 | 0 | 1:1 | 2 |
5
|
2 | 0 | 0:2 | 1 |
6
|
2 | 0 | 0:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 2:0 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:3 | 3 |
3
|
2 | 0 | 2:2 | 2 |
4
|
2 | 0 | 1:1 | 2 |
5
|
2 | 0 | 1:1 | 2 |
6
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 2:0 | 4 |
3
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
4
|
2 | 0 | 0:0 | 2 |
5
|
2 | 0 | 0:3 | 1 |
6
|
2 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 2:0 | 3 |
2
|
2 | 1 | 5:4 | 3 |
3
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
4
|
2 | 1 | 1:2 | 3 |
5
|
1 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 11:0 | 6 |
2
|
2 | 2 | 4:2 | 6 |
3
|
2 | 1 | 6:2 | 3 |
4
|
2 | 1 | 4:4 | 3 |
5
|
2 | 0 | 2:5 | 0 |
6
|
2 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:1 | 6 |
2
|
2 | 1 | 3:3 | 3 |
3
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
4
|
2 | 1 | 2:2 | 3 |
5
|
2 | 1 | 3:4 | 3 |
6
|
2 | 0 | 1:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:0 | 6 |
2
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
3
|
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
|
2 | 1 | 1:1 | 3 |
5
|
2 | 0 | 0:2 | 0 |
6
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 4:2 | 4 |
3
|
2 | 1 | 3:1 | 3 |
4
|
2 | 1 | 1:1 | 3 |
5
|
2 | 0 | 3:5 | 1 |
6
|
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 4:2 | 6 |
2
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
3
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
4
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
5
|
2 | 1 | 5:4 | 3 |
6
|
2 | 1 | 3:3 | 3 |
7
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
8
|
1 | 0 | 0:0 | 1 |
9
|
1 | 0 | 0:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 8:2 | 15 |
2
|
6 | 4 | 13:5 | 13 |
3
|
6 | 3 | 6:3 | 12 |
4
|
6 | 2 | 6:3 | 9 |
5
|
6 | 3 | 5:3 | 8 |
6
|
6 | 2 | 8:7 | 7 |
7
|
6 | 1 | 1:3 | 5 |
8
|
6 | 1 | 3:7 | 5 |
9
|
6 | 1 | 4:14 | 3 |
10
|
6 | 0 | 1:8 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Thăng hạng: )
- Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 16:2 | 12 |
2
|
4 | 1 | 2:5 | 4 |
3
|
4 | 1 | 3:13 | 4 |
4
|
4 | 1 | 5:6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 14:0 | 12 |
2
|
4 | 2 | 9:6 | 7 |
3
|
4 | 1 | 6:6 | 3 |
4
|
4 | 0 | 2:19 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 12:1 | 10 |
2
|
4 | 2 | 8:7 | 7 |
3
|
4 | 1 | 5:7 | 4 |
4
|
4 | 0 | 4:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 11:5 | 9 |
2
|
4 | 3 | 7:1 | 9 |
3
|
4 | 2 | 5:7 | 6 |
4
|
4 | 0 | 1:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 12:2 | 10 |
2
|
4 | 3 | 10:3 | 10 |
3
|
4 | 0 | 3:11 | 1 |
4
|
4 | 0 | 2:11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 12:1 | 12 |
2
|
4 | 2 | 6:6 | 7 |
3
|
4 | 1 | 2:5 | 3 |
4
|
4 | 0 | 1:9 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 8:1 | 10 |
2
|
4 | 2 | 11:3 | 7 |
3
|
4 | 1 | 8:4 | 5 |
4
|
4 | 0 | 1:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 11:1 | 12 |
2
|
4 | 3 | 10:2 | 9 |
3
|
4 | 1 | 3:7 | 3 |
4
|
4 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 15:0 | 12 |
2
|
4 | 2 | 6:1 | 7 |
3
|
4 | 0 | 1:8 | 2 |
4
|
4 | 0 | 1:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.