Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 16 | 35:17 | 52 |
2
|
25 | 15 | 56:28 | 51 |
3
|
25 | 15 | 41:13 | 50 |
4
|
25 | 14 | 54:32 | 47 |
5
|
25 | 13 | 39:28 | 46 |
6
|
25 | 12 | 45:35 | 42 |
7
|
25 | 11 | 40:28 | 40 |
8
|
25 | 11 | 33:31 | 37 |
9
|
25 | 7 | 27:35 | 28 |
10
|
25 | 7 | 25:41 | 27 |
11
|
25 | 5 | 29:42 | 20 |
12
|
25 | 5 | 27:57 | 20 |
13
|
25 | 4 | 19:55 | 16 |
14
|
25 | 3 | 19:47 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.