Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 24 | 90:32 | 76 |
2
|
33 | 14 | 31:21 | 52 |
3
|
33 | 15 | 47:38 | 52 |
4
|
33 | 13 | 34:35 | 51 |
5
|
33 | 14 | 43:38 | 50 |
6
|
33 | 11 | 49:54 | 42 |
7
|
33 | 11 | 48:49 | 42 |
8
|
33 | 9 | 38:60 | 35 |
9
|
33 | 9 | 29:45 | 35 |
10
|
33 | 5 | 26:63 | 20 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.