Tứ kết
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
participant
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Lille 6 4 10:2 14
2 Slovan Bratislava 6 3 8:7 10
3 O. Ljubljana 6 2 4:9 6
4 Klaksvik 6 1 5:9 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Maccabi Tel Aviv 6 5 14:9 15
2 Gent 6 4 16:7 13
3 FK Zorya Luhansk 6 2 10:11 7
4 Breidablik 6 0 5:18 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Plzen 6 6 9:1 18
2 D. Zagreb 6 3 10:5 9
3 FC Astana 6 1 4:13 4
4 FC Ballkani 6 1 3:7 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Club Brugge KV 6 5 15:3 16
2 Bodo/Glimt 6 3 11:8 10
3 Besiktas 6 1 7:14 4
4 Lugano 6 1 6:14 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng E Trận Thắng H.Số Điểm
1 Aston Villa 6 4 12:7 13
2 Legia 6 4 10:6 12
3 AZ Alkmaar 6 2 7:12 6
4 Zrinjski 6 1 6:10 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng F Trận Thắng H.Số Điểm
1 Fiorentina 6 3 14:6 12
2 Ferencvaros 6 2 9:6 10
3 Genk 6 2 8:5 9
4 Cukaricki 6 0 2:16 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng G Trận Thắng H.Số Điểm
1 PAOK 6 5 16:10 16
2 Eintracht Frankfurt 6 3 11:7 9
3 Aberdeen 6 1 10:10 6
4 HJK 6 0 7:17 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng H Trận Thắng H.Số Điểm
1 Fenerbahce 6 4 13:11 12
2 Ludogorets 6 4 11:11 12
3 Nordsjaelland 6 3 17:7 10
4 Trnava 6 0 3:15 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.