Bán kết
participant
Zarzis
3
participant
Hammam-Lif
1
participant
Metlaoui
Chung kết
participant
Zarzis
1
participant
Metlaoui
2
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Esperance Tunis 14 9 25:8 31
2 Etoile Sahel 14 9 23:11 29
3 US Tataouine 14 4 13:15 18
4 CS Sfaxien 14 3 9:10 16
5 Stade Tunisien 14 4 14:17 16
6 Bizertin 14 4 12:17 16
7 Hamam-Sousse 14 3 9:18 14
8 Chebba 14 3 8:17 11
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
  • Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Rớt hạng - Ligue 2
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Monastir 14 9 17:5 29
2 Ben Guerdane 14 8 14:8 27
3 Olympique Beja 14 7 21:14 24
4 Club Africain 14 7 16:13 24
5 Metlaoui 14 5 14:17 19
6 Soliman 14 4 11:14 17
7 Sidi Bouzid 14 2 9:19 9
8 Rejiche 14 1 5:17 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
  • Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Rớt hạng - Ligue 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Etoile Sahel 14 9 19:3 34
2 Esperance Tunis 14 7 20:10 28
3 Club Africain 14 7 17:9 27
4 Monastir 14 6 23:14 26
5 Ben Guerdane 14 5 18:16 21
6 CS Sfaxien 14 4 12:10 18
7 Olympique Beja 14 4 9:20 16
8 US Tataouine 14 0 6:42 4
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
  • US Tataouine: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) US Tataouine: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Stade Tunisien 10 5 13:7 22
2 Bizertin 10 5 12:5 19
3 Soliman 10 4 8:12 16
4 Metlaoui 10 2 7:13 14
5 Sidi Bouzid 10 3 12:12 12
6 Hamam-Sousse 10 3 12:15 11
  • Rớt hạng - Ligue 2
  • Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)