Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 28 | 93:29 | 87 |
2
|
34 | 25 | 77:28 | 80 |
3
|
33 | 21 | 62:27 | 69 |
4
|
33 | 21 | 71:49 | 68 |
5
|
33 | 18 | 49:37 | 60 |
6
|
33 | 15 | 34:34 | 52 |
7
|
33 | 13 | 53:47 | 46 |
8
|
34 | 10 | 37:41 | 42 |
9
|
34 | 10 | 38:50 | 38 |
10
|
33 | 10 | 45:48 | 37 |
11
|
34 | 6 | 38:43 | 37 |
12
|
33 | 9 | 42:51 | 36 |
13
|
33 | 9 | 48:56 | 33 |
14
|
33 | 7 | 37:60 | 31 |
15
|
33 | 6 | 32:53 | 30 |
16
|
33 | 7 | 36:71 | 29 |
17
|
33 | 5 | 34:64 | 25 |
18
|
33 | 5 | 31:69 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Liga Portugal (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga Portugal 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.