Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
29 | 23 | 48:14 | 72 |
2
|
29 | 22 | 59:17 | 70 |
3
|
29 | 14 | 46:30 | 52 |
4
|
29 | 11 | 33:32 | 39 |
5
|
29 | 11 | 32:42 | 37 |
6
|
29 | 7 | 34:41 | 33 |
7
|
29 | 10 | 32:48 | 33 |
8
|
29 | 7 | 35:40 | 32 |
9
|
29 | 8 | 28:40 | 32 |
10
|
29 | 7 | 32:46 | 29 |
11
|
29 | 5 | 27:39 | 27 |
12
|
29 | 3 | 27:44 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.