Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Putnok 30 19 73:25 63
2 Cigand SE 30 16 51:23 58
3 Kisvarda II 30 16 46:34 54
4 Debrecen II 30 15 63:41 50
5 Debreceni EAC 30 13 41:34 49
6 Tiszaujvaros 30 12 49:37 46
7 Ujpest II 30 13 54:49 44
8 Karcagi 30 12 42:39 44
9 Eger SE 30 11 36:40 41
10 Tiszafuredi 30 10 46:51 38
11 Senyo Carnifex 30 9 46:55 36
12 Hatvan 30 9 32:44 36
13 DVTK II 30 9 41:44 35
14 SBTC 30 8 36:47 34
15 REAC 30 7 34:69 24
16 Gyongyosi 30 1 23:81 8
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Merkantil Bank Liga
  • Rớt hạng
  • Array Array