Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 18 | 68:20 | 57 |
2
|
25 | 16 | 58:22 | 52 |
3
|
25 | 11 | 51:40 | 41 |
4
|
25 | 13 | 34:35 | 41 |
5
|
25 | 12 | 48:40 | 40 |
6
|
25 | 12 | 44:44 | 40 |
7
|
25 | 9 | 50:44 | 36 |
8
|
25 | 7 | 37:41 | 33 |
9
|
25 | 9 | 28:46 | 31 |
10
|
25 | 7 | 35:41 | 29 |
11
|
25 | 7 | 42:46 | 28 |
12
|
25 | 8 | 35:47 | 27 |
13
|
25 | 7 | 31:51 | 27 |
14
|
25 | 6 | 33:44 | 26 |
15
|
25 | 7 | 31:44 | 26 |
16
|
25 | 6 | 30:50 | 21 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CFL Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.