Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 25:5 | 28 |
2
|
11 | 7 | 22:12 | 23 |
3
|
11 | 7 | 27:13 | 23 |
4
|
11 | 7 | 24:11 | 21 |
5
|
11 | 5 | 22:18 | 18 |
6
|
11 | 4 | 18:16 | 17 |
7
|
11 | 5 | 23:23 | 17 |
8
|
11 | 4 | 15:19 | 15 |
9
|
11 | 4 | 18:18 | 14 |
10
|
11 | 4 | 11:18 | 13 |
11
|
11 | 4 | 16:17 | 13 |
12
|
11 | 2 | 14:26 | 8 |
13
|
11 | 1 | 9:33 | 5 |
14
|
11 | 1 | 4:19 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.