Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 28 | 108:20 | 88 |
2
|
33 | 25 | 88:26 | 81 |
3
|
33 | 20 | 67:35 | 66 |
4
|
33 | 19 | 67:36 | 64 |
5
|
33 | 15 | 72:59 | 55 |
6
|
33 | 13 | 64:50 | 50 |
7
|
33 | 13 | 46:44 | 49 |
8
|
33 | 13 | 49:47 | 46 |
9
|
33 | 11 | 45:45 | 43 |
10
|
33 | 10 | 52:68 | 37 |
11
|
33 | 9 | 37:56 | 37 |
12
|
33 | 9 | 44:65 | 36 |
13
|
33 | 7 | 32:55 | 34 |
14
|
33 | 9 | 41:74 | 32 |
15
|
33 | 7 | 37:53 | 29 |
16
|
33 | 6 | 50:69 | 29 |
17
|
33 | 4 | 33:86 | 19 |
18
|
33 | 6 | 28:72 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs: )
- Eredivisie (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Eerste Divisie
- Vitesse: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn)