Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 22 | 80:28 | 76 |
2
|
33 | 24 | 64:28 | 74 |
3
|
33 | 22 | 68:30 | 71 |
4
|
33 | 12 | 41:46 | 45 |
5
|
33 | 12 | 49:46 | 42 |
6
|
33 | 12 | 36:46 | 41 |
7
|
34 | 10 | 39:68 | 34 |
8
|
33 | 8 | 27:43 | 32 |
9
|
34 | 8 | 31:66 | 30 |
10
|
34 | 7 | 30:64 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Nhóm Rớt hạng: )
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.