Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 41:26 | 39 |
2
|
19 | 10 | 26:21 | 33 |
3
|
19 | 9 | 30:23 | 31 |
4
|
18 | 8 | 30:20 | 30 |
5
|
19 | 8 | 28:25 | 29 |
6
|
19 | 8 | 27:26 | 27 |
7
|
18 | 6 | 28:23 | 25 |
8
|
19 | 6 | 19:24 | 24 |
9
|
19 | 5 | 22:23 | 23 |
10
|
19 | 6 | 19:22 | 23 |
11
|
19 | 5 | 15:22 | 22 |
12
|
18 | 5 | 16:22 | 21 |
13
|
18 | 3 | 16:23 | 16 |
14
|
18 | 2 | 13:30 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.