Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Paris 13 Atl. 25 12 39:23 45
2 La Roche 25 12 39:19 45
3 Libourne 25 10 42:30 40
4 Angouleme CFC 25 10 32:30 37
5 Bourges 18 25 11 30:37 37
6 Blois 25 10 37:33 37
7 Saint-Pryve 25 9 28:26 35
8 Les Herbiers 25 8 33:28 34
9 Bergerac 25 9 34:29 34
10 Saumur Olympique 25 8 32:34 31
11 Romorantin 25 8 31:38 30
12 Avoine 25 6 23:34 26
13 Trelissac 25 3 25:40 21
14 Angers II 25 2 18:42 13
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
  • Rớt hạng
  • Bergerac: -3 điểm (Gặp vấn đề về tài chính) Bergerac: -3 điểm (Gặp vấn đề về tài chính)