Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 14 | 33:17 | 51 |
2
|
25 | 12 | 38:23 | 45 |
3
|
25 | 10 | 32:20 | 41 |
4
|
25 | 9 | 28:19 | 39 |
5
|
25 | 8 | 39:20 | 37 |
6
|
25 | 9 | 36:21 | 36 |
7
|
25 | 9 | 28:27 | 34 |
8
|
25 | 7 | 23:18 | 33 |
9
|
25 | 9 | 26:28 | 33 |
10
|
25 | 7 | 26:33 | 28 |
11
|
25 | 7 | 23:39 | 28 |
12
|
25 | 5 | 24:38 | 25 |
13
|
25 | 4 | 24:43 | 20 |
14
|
25 | 1 | 23:57 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.