Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 17 | 56:19 | 55 |
2
|
21 | 14 | 53:26 | 46 |
3
|
20 | 12 | 46:26 | 39 |
4
|
22 | 11 | 38:27 | 38 |
5
|
22 | 10 | 35:30 | 35 |
6
|
22 | 8 | 45:35 | 34 |
7
|
22 | 7 | 45:43 | 28 |
8
|
21 | 7 | 32:42 | 27 |
9
|
21 | 7 | 30:37 | 26 |
10
|
21 | 7 | 27:39 | 22 |
11
|
22 | 5 | 34:44 | 21 |
12
|
22 | 6 | 29:47 | 21 |
13
|
20 | 3 | 23:45 | 14 |
14
|
21 | 1 | 16:49 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.