Giải đấu
  • Derde Divisie
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2025/2026

Bảng xếp hạng Derde Divisie hôm nay

Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Staphorst 15 12 0 3 35 16 19 36
2 Raalte 14 11 1 2 34 12 22 34
3 Sparta Nijkerk 15 9 2 4 36 17 19 29
4 ADO 20 Heemskerk 15 9 2 4 17 15 2 29
5 Eemdijk 15 8 4 3 35 18 17 28
6 Sportlust 15 8 2 5 29 18 11 26
7 DVS '33 Ermelo 15 7 5 3 24 16 8 26
8 Genemuiden 15 8 2 5 25 22 3 26
9 VV Scherpenzeel 15 6 2 7 21 25 -4 20
10 TEC 15 6 1 8 22 32 -10 19
11 Harkemase Boys 15 4 6 5 24 19 5 18
12 VV DOVO 15 5 3 7 21 18 3 18
13 Huizen 15 4 5 6 27 32 -5 17
14 Hoogeveen 15 4 3 8 22 27 -5 15
15 Excelsior 31 15 5 0 10 18 28 -10 15
16 USV Hercules 14 4 1 9 15 27 -12 13
17 Urk 15 3 2 10 24 50 -26 11
18 HSC '21 15 0 1 14 13 50 -37 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng)
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Kloetinge 15 11 1 3 27 22 5 34
2 Rijnvogels 15 10 2 3 31 17 14 32
3 Gemert 15 8 5 2 26 15 11 29
4 VVSB 15 7 5 3 29 19 10 26
5 SteDoCo 15 8 2 5 18 20 -2 26
6 Lisse 15 7 4 4 30 18 12 25
7 GOES 15 7 3 5 20 20 0 24
8 Blauw Geel 15 7 2 6 23 17 6 23
9 Groene Ster 15 6 3 6 25 24 1 21
10 UDI'19 15 6 2 7 24 31 -7 20
11 Roosendaal 15 5 4 6 30 25 5 19
12 VV Zwaluwen 15 4 5 6 22 26 -4 17
13 TOGB 15 4 5 6 30 36 -6 17
14 Scheveningen 15 5 1 9 26 24 2 16
15 Noordwijk 15 4 4 7 20 20 0 16
16 UNA 15 4 3 8 21 29 -8 15
17 ASWH 15 3 3 9 20 41 -21 12
18 Meerssen 15 1 2 12 20 38 -18 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng)
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.