Giải đấu

-
UEFA Nations League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng xếp hạng UEFA Nations League hôm nay
Bán kết

Hà Lan
2

Croatia
4

Tây Ban Nha
2

Ý
1
Chung kết

Croatia
0

Tây Ban Nha
1
Hạng 3

Hà Lan
2

Ý
3
Chung kết

Gibraltar

Đảo Síp

Lithuania

Belarus
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 8:6 | 13 |
2
![]() |
6 | 4 | 9:5 | 12 |
3
![]() |
6 | 1 | 5:7 | 5 |
4
![]() |
6 | 1 | 6:10 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 8:5 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 11:3 | 10 |
3
![]() |
6 | 3 | 6:9 | 9 |
4
![]() |
6 | 1 | 5:13 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 14:6 | 16 |
2
![]() |
6 | 3 | 11:8 | 10 |
3
![]() |
6 | 2 | 6:12 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 6:11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 11:5 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 10:4 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 8:7 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 4:17 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 8:6 | 8 |
2
![]() |
4 | 0 | 6:6 | 4 |
3
![]() |
4 | 0 | 4:6 | 2 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 8:8 | 11 |
2
![]() |
6 | 2 | 8:6 | 8 |
3
![]() |
6 | 2 | 6:6 | 7 |
4
![]() |
6 | 2 | 6:8 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 13:5 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 7:7 | 10 |
3
![]() |
6 | 1 | 6:10 | 6 |
4
![]() |
6 | 1 | 7:11 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 18:5 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 9:7 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 7:10 | 8 |
4
![]() |
6 | 0 | 2:14 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 10:2 | 15 |
2
![]() |
6 | 3 | 11:8 | 9 |
3
![]() |
6 | 1 | 7:10 | 5 |
4
![]() |
6 | 1 | 4:12 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 8:6 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 7:4 | 10 |
3
![]() |
6 | 2 | 5:6 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 3:7 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 16:3 | 16 |
2
![]() |
6 | 2 | 10:8 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 7:7 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 3:18 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 12:5 | 13 |
2
![]() |
6 | 4 | 10:6 | 13 |
3
![]() |
6 | 2 | 6:7 | 8 |
4
![]() |
6 | 0 | 1:11 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 10:2 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 5:4 | 6 |
3
![]() |
4 | 0 | 0:9 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.