Việt Nam là nước có giá vé trung bình xem AFF Cup 2022 cao nhất Đông Nam Á.
Những trận đấu đầu tiên tại AFF Cup 2022 đã chính thức diễn ra vô cùng hấp dẫn. Người hâm mộ các nước cũng đến sân rất đông để cổ vũ tinh thần cho đội nhà. Theo đó, CĐV chính là nguồn động lực to lớn của đội bóng bất kể ở sân nhà hay sân khách.
Mới đây, theo thống kê từ trang Main Stand của Thái Lan, Việt Nam đang là quốc gia có giá vé trung bình cao nhất tại giải với con số lên tới 17,88 USD (hơn 400 nghìn đồng). Đứng thứ 2 là Singapore (13,94 USD) và Indonesia (13,48 USD).
Trước đó, sau khi gặp phải nhiều phản ứng từ cổ động viên, LĐBĐ Malaysia cũng giảm giá vé cho NHM nước nhà để nhiều CĐV có thể đến sân theo dõi. Đích thân chủ tịch LĐBĐ nước này đã phải lên tiếng và quyết định giảm giá vé cho NHM.
"Việc tăng giá vé của AFF Cup 2022 so với phiên bản giải năm 2018 của FAM là do các chi phí liên quan đã tăng lên trong 4 năm qua, bao gồm cả chi phí quản lý và tổ chức các trận đấu. Tuy nhiên, sau khi xem xét các phản ứng của người hâm mộ, FAM đã quyết định giảm giá vé...”, ông Datuk Haji cho biết.
Trong 10 nước tham dự AFF Cup 2022, Lào là nước có giá vé trung bình rẻ nhất với số tiền lớn nhất là khoảng 70 nghìn đồng tiền Việt Nam. Myanmar là nước duy nhất không bán vé.
Ngày 27/12 tới đây, đoàn quân của HLV Park Hang Seo sẽ tiếp đón ĐT Malaysia trên sân nhà Mỹ Đình. Theo đó, vé xem hai trận sân nhà của đội tuyển Việt Nam tại vòng bảng được VFF bán với 4 mức là 300.000 đồng, 400.000 đồng, 500.000 đồng và 600.000 đồng. Dự kiến, nếu đội bóng áo đỏ vào chơi ở trận bán kết, giá vé sẽ còn tiếp tục được thay đổi.
HLV Shin Tae Yong: 'Tôi quá thất vọng và xấu hổ về trận thắng này'
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |