(LOL) Chi tiết các thay đổi trong bản cập nhật LMHT 14.12, ra mắt ngày 12/06/2024.
Nội dung chính
Bản cập nhật LMHT 14.12 là phiên bản mới nhất của tựa game Liên Minh Huyền Thoại. Dưới đây là chi tiết bản cập nhật:
Bản cập nhật LMHT 14.12 bao giờ ra mắt?
Bản cập nhật LMHT 14.12 dự kiến sẽ ra mắt vào ngày 12/06/2024.
Trang phục mới
Trang phục Đại Sảnh Huyền Thoại của Faker với hai vị tướng LeBlanc và Ahri sẽ chính thức ra mắt vào ngày 13/06, mở bán đến ngày 09/07.
Cân bằng tướng
Aatrox
Chỉ số cơ bản:
- Màu hồi mỗi level: 1 >>> 0,5.
- Giáp mỗi level: 4,45 >>> 4,8.
Bộ Pháp Hắc Ám (Chiêu 3 - E)
- Hút Máu Toàn Phần: 18/19.5/21/22.5/24% >>> 16% (+0,9% mỗi 100 Máu cộng thêm).
- XÓA - Không còn tăng hồi phục khi bật chiêu cuối
Chiến Binh Tận Thế (Chiêu cuối - R)
- Hồi phục: 25/35/45% >>> 50/75/100%
Akali
Phóng Phi Tiêu (Chiêu 3 - E)
- Sát thương kỹ năng: 100/187,5/275/362,5/450 (+85% Tổng SMCK) (+120% SMPT) >>> 70/140/210/280/350 (+100% Tổng SMCK) (+110% SMPT)
Akshan
Không Từ Thủ Đoạn (Nội tại)
- Sát thương kỹ năng: 10 - 165 (cấp 1 - 18) (+60% SMPT) >>> 15/40/80/150 (cấp 1 - 5, 6 - 10, 11 - 15, 16 - 18)
Đu Kiểu Anh Hùng (Chiêu 3 - E)
- Sát thương: 25/40/55/70/85 (+17,5% SMCK cộng thêm) >>> 15/30/45/60/75 (+15% Tổng SMCK)
Ashe
Băng Tiễn (Nội tại)
- Sát thương: 120% >>> 115%
Blitzcrank
Chỉ số cơ bản
- Máu 650 >>> 600
Lá Chắn Năng Lượng (Nội tại)
- Thời gian tồn tại: 4 giây >>> 10 giây
Corki
Chỉ số cơ bản
- SMCK: 55 >>> 52
- Tốc độ đánh cộng thêm mỗi level: 2,3% >>> 2,8%
Bom Phốt Pho (Chiêu 1 - Q)
- STKN: 70/115/160/205/250 (+120% SMCK cộng thêm) (+70% SMPT) >>> 70/120/170/220/270 (+120% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT)
- Hồi chiêu: 9/8,5/8/7,5/7 >>> 8/7,5/7/6,5/6 giây
Súng Máy (Chiêu 3 - E)
- STKN cơ bản: 100/150/200/250/300 (+250% SMCK cộng thêm) >>> 100/145/190/235/280 (+250% SMCK cộng thêm)
- Trừ giáp và kháng phép: 12/15/18/21/24 >>> 12/14/16/18/20
- Năng lượng: 50/55/60/65/70 >>> 50/60/70/80/90
Ezreal
Chỉ số cơ bản
- SMCK mỗi level: 2,5 >>> 2,75
Phát Bắn Thần Bí (Chiêu 1 - Q)
- Tỷ lệ SMCK: 130% >>> 140%
Cung Ánh Sáng (Chiêu cuối - R)
Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 325/500/675 (+100% SMCK cộng thêm) (+90% SMPT) >>> 350/550/750 (+100% SMCK cộng thêm) (+90% SMPT)
Karma
Linh Giáp (Chiêu 3 - E)
Giá Trị Lá Chắn: 80/125/170/215/260 (+60% SMPT) >>> 80/130/180/230/280 (+60% SMPT)
Thời gian duy trì Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 1,5 >>> 2 giây
Bất Kham - Lá Chắn Cộng Thêm: 50/90/130/170 (+45% SMPT) >>> 50/100/150/200 (+45% SMPT)
Thời gian duy trì Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm cho mục tiêu phụ: 1,5 >>> 2 giây
Master Yi
Tuyệt Kỹ Alpha (Chiêu 1 - Q)
- Sát thương lên quái: 75/100/125/150/175 >>> 65/90/115/140/165
Thiền (Chiêu 2 - W)
- Giảm sát thương (ban đầu): 90% >>> 70%
- Hồi chiêu: 9 giây >>> 10 giây
Naafiri
Đoàn kết Là Sức Mạnh (Nội tại)
- Sát thương bầy đàn: 6 - 30 (tùy theo cấp độ) (+4,5% SMCK cộng thêm) >>> 12 - 32 (tùy theo cấp độ) (+5% SMCK cộng thêm)
Dao Găm Darkin (Chiêu 1 - Q)
Hành Quyết: 30 - 70 (tùy theo cấp độ) với Lính & Quái Lớn/Trung Bình >>> 30 - 70 (tùy theo cấp độ) vs Lính và Quái (Trừ Quái Khủng)
Hồi máu trên mục tiêu Chảy Máu: Chỉ tướng >>> Tướng và Quái Lớn/Quái Khủng
Hồi chiêu: 11/10/9/8/7 >>> 9/8,5/8/7,5/7 giây
Nilah
Chỉ số cơ bản
- Hồi máu: 4 >>> 6
- Giáp mỗi level: 4.2 >>> 4.5
Rek'Sai
Nữ Hoàng Phẫn Nộ/Săn Mồi (Chiêu 1 - Q)
- Tốc độ tấn công: 45% >>> 35%
Độn Thổ/Trồi Lên
- Sát thương: 50/75/100/125/150 (+80% SMPT) >>> 30/55/80/105/130 (+80% SMPT)
Skarner
Chỉ số cơ bản
- Máu: 650 + 102 mỗi level >>> 610 + 105 mỗi level
Chuỗi Rung Chấn (Nội tại)
- Sát thương: 7-10% HP tối đa >>> 5-11% HP tối đa
Talon
Ngoại Giao Kiểu Noxus (Chiêu 1 - Q)
- Thời gian vận chiêu tỷ lệ thuận với tốc độ đánh
Ám Khí (Chiêu 2 - W)
- Sát thương lên quái: 105% >>> 100%
- STKN: 40/50/60/70/80 >>> 50/60/70/80/90
Tryndamere
Say Máu (Chiêu 1 - Q)
- SMCK cộng thêm: 10/15/20/25/30 >>> 5/10/15/20/25
Chém Xoáy (Chiêu 3 - E)
- Sát thương: 80/110/140/170/200 (+130% SMCK cộng thêm) >>> 75/105/135/165/195 (+130% SMCK cộng thêm)
Twisted Fate
Chỉ số cơ bản
- SMCK mỗi level: 3.3 >>> 2.5
Phi Bài (Chiêu 1 - Q)
Sát Thương Phép: 60/100/140/180/220 (+50% SMCK cộng thêm) (+90% SMPT) >>> 60/100/140/180/220 (+50% SMCK cộng thêm) (+85% SMPT)
Chọn Bài (Chiêu 2 - W)
Năng Lượng Tiêu Hao: 30/40/50/60/70 >>> 50/55/60/65/70
Hồi Năng Lượng Từ Bài Xanh: 50/75/100/125/150 >>> 70/90/110/130/150
Vladimir
Chuyển Hóa Năng Lượng (Chiêu 1 - Q)
Giải Phóng: Đòn đánh được chiêu Q cường hóa của Viktor giờ sẽ có tác dụng lên trụ.
Hồ máu (Chiêu 2 - W)
Tiêu Hao Máu Hiện Tại: 20% >>> 15%
Hồi máu: 15% >>> 30% Sát Thương Trước Giảm Trừ
Tỉ Lệ Máu Cộng Thêm: 80/135/190/245/300 (+10% máu cộng thêm) >>> 80/135/190/245/300 (+15% máu cộng thêm)
Yone
Chỉ số cơ bản
- Giáp tăng: 30 >>> 33
Yuumi
Tăng Động (Chiêu 3 - E)
- Hồi chiêu giảm: 12/11.5/11/10.5/10 giây >>> 10 giây
Chương Cuối (Chiêu cuối - R)
- Hồi máu trên đòn đánh: 25/40/55 >>> 35/50/65
Trang bị
Dao Điện Statikk
- Công thức ghép: Ná Cao Su Trinh Sát + Lông Đuôi + 1.000 vàng >>> Ná Cao Su Trinh Sát + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 225 vàng (tổng giá không đổi)
Nỏ Thần Dominik
- Công thức ghép: Cung Xanh + Áo Choàng Tím + 950 vàng >>> Cung Xanh + Bó Tên Ánh Sáng + 150 vàng
Bó Tên Ánh Sáng
Công thức ghép: Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 450 vàng >>> Kiếm Dài + Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 100 vàng (tổng giá không đổi)
Sức Mạnh Công Kích: 25 >>> 20
Trượng Hư Vô
- Sức Mạnh Phép Thuật: 80 >>> 90
Thương Phục Hận Serylda
Nội Tại - Hận Thù - Xuyên Giáp Cộng Thêm: 20% (+0,11% mỗi 1 điểm Sát lực) >>> 25% (+0,11% mỗi 1 điểm Sát Lực)
Ná Cao Su Trinh Sát
Công thức ghép: Dao Găm + 600 vàng (tổng 900) >>> Dao Găm + Dao Găm + 200 vàng (tổng 800)
Ngọc bổ trợ
Đòn Phủ Đầu
- Giảm vàng nhận được: 15 >>> 10
- Sát thương cộng thêm: 8% >>> 7%