So sánh Mazda 6 và Toyota Camry: Xe hạng D nào hấp dẫn nhất
25/02/2021 08:00:00 (GMT+7)
Trong phân khúc sedan hạng D, sự cạnh tranh giữa Mazda 6 và Toyota Camry được xem là vô cùng hấp dẫn. Cả hai mẫu xe đều có những lợi thế của riêng mình và bám đuổi nhau sát sao về doanh số.
Mazda 6 và Toyota Camry là hai dòng xe đắt khách bậc nhất phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Mẫu xe Mazda 6 đã được đưa vào lắp ráp trong nước từ lâu, trong khi Toyota Camry vừa được chuyển sang nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

Nếu Mazda 6 là mẫu xe hạng D có nhiều tính năng an toàn nhất, thì Toyota Camry lại sở hữu ngoại thất và trang bị mới không hề thua kém. Sự lựa chọn khiến nhiều khách hàng cảm thấy khó khăn đó là: Nên mua Toyota Camry hay Mazda 6 khi cả hai mẫu xe này đều có những ưu điểm và sự hấp dẫn riêng?
So sánh giá xe Toyota Camry và Mazda 6
Giá xe Mazda 6 2021 | Giá xe Toyota Camry 2021 |
Mazda 6 2.0L Luxury: 889 triệu đồng | Toyota Camry 2.0G: 1,029 tỷ đồng |
Mazda 6 2.0L Premium: 949 triệu đồng | Toyota Camry 2.5Q: 1,235 tỷ đồng |
Mazda 6 2.5L Signature Premium: 1,049 tỷ đồng |
Xét về giá bán hiện nay, mẫu sedan hạng D Mazda 6 có mức giá tốt hơn so với Toyota Camry phiên bản tương đương. Mức chênh lệch từ 80-140 triệu đồng đối với phiên bản động cơ 2.0L và 186 triệu đồng đối với bản động cơ 2.5L giữa 2 mẫu xe này là con số rất đáng kể. Chưa tính đến lệ phí trước bạ của Camry sẽ cao hơn từ 15-23 triệu đồng so với Mazda 6.
Bên cạnh đó, việc Mazda 6 có 3 phiên bản đa dạng hơn so với Toyota Camry cũng là một điểm cộng, người dùng sẽ có thêm một sự lựa chọn phù hợp hơn với túi tiền.
Tuy nhiên, không vì thế mà Toyota Camry kém hấp dẫn hơn so với Mazda 6, sức hút đến từ thương hiệu Toyota vẫn là rất lớn. Theo số liệu báo cáo từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), tổng doanh số xe Toyota Camry đạt được trong năm 2020 là 5.406 xe, cao hơn nhiều so với Mazda 6 là 1.653 xe.

So sánh ngoại thất Mazda 6 và Toyota Camry
Về kích thước
Thông số | Mazda 6 2021 | Toyota Camry 2021 |
Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 mm | 4885 x 1840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2830 mm | 2825 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm | 140 mm |
Bán kinh vòng quay tối thiểu | 5,6 m | 5,7 - 5,8 m |
Trọng lượng không tải | 1520 kg (bản 2.0) 1550 kg (bản 2.5) | 1520 kg (bản 2.0) 1560 kg (bản 2.5) |
Trọng lượng toàn tải | 1970 kg (bản 2.0) 2000 kg (bản 2.5) | 2030 kg |
Thể tích khoang hành lý | 480 lít | 484 lít |
Về kích thước tổng thể hai mẫu xe có một số khác biệt nhất định. Toyota Camry có chiều dài lớn hơn 6 là 20 mm, chiều cao thấp hơn 5 mm, kết hợp cùng các đường dập nổi chạy thẳng trên thân xe và nắp capo mang lại cho mẫu xe cảm giác sang trọng hơn.
Ở chiều ngược lại, khoảng sáng gầm Mazda 6 cao hơn Camry 25 mm chiều dài trục cơ sở lớn hơn cùng với những đường dập nổi hài hòa trên thân xe, giúp Mazda 6 mang lại cảm giác thể thao, năng động hơn. Đồng thời khoảng sáng gầm lớn hơn cũng giúp mẫu xe nhà Mazda di chuyển trên địa hình gồ ghề tốt hơn Camry.

Cả Toyota Camry và Mazda 6 có trọng lượng không tải tương đương nhau. Tuy nhiên Camry nhỉnh hơn khi có trọng lượng toàn tải lớn hơn Mazda 6 từ 30 - 60 kg và thể tích khoang hành lý lớn hơn Mazda 6. ĐIều này giúp hành khách thoải mái hơn khi mang theo hành lý trên xe Toyota Camry.
Về trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | Mazda 6 2021 | Toyota Camry 2021 |
Đèn chiếu gần/ chiếu xa | LED | Bi-LED dạng bóng chiếu (bản 2.0) LED dạng bóng chiếu / Bi-LED (bản 2.5) |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Điều khiển đèn tự động | Tự động Bật/Tắt, Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa, Thích ứng thông minh (tùy chọn) | Chế độ tự ngắt, Chế độ đèn chờ dẫn đường, Nhắc nhở đèn sáng |
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập/chỉnh điện | Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ/đèn chào mừng, chức năng chống bám nước Tự điều chỉnh khi lùi, bộ nhớ 2 vị trí (bản 2.5) |
Chức năng sấy kinh sau | - | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Crom |
Chức năng sấy gương | - | Có |
Cửa sổ trời | Có | - |
Ốp cản sau thể thao | Có | - |
Mâm xe | 17-19 inch | 17-18 inch |
Ăng ten | - | Có |
Ống xả kép | - | Có |
Cả hai mẫu xe đều sở hữu trang bị ngoại thất tương đương nhau như đèn chiếu sáng phía trước, đèn sương mù, đèn ban ngày, cụm đèn sau dạng LED, đèn pha tự động... Tuy nhiên, đèn pha của Mazda 6 tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa trong khi của Toyota Camry thì không.
Gương chiếu hậu ngoài của Mazda 6 chỉ có chức năng gập/chỉnh điện trong khi của Toyota Camry có thêm tích hợp báo rẽ/đèn chào mừng, chức năng chống bám nước, và tự điều chỉnh khi lùi, bộ nhớ 2 vị trí (trên bản 2.5). Các chức năng khác như sấy gương, sấy kính sau cũng được bổ sung trên Toyota Camry.
Về các trang bị khác, Mazda 6 trang bị cửa sổ trời và ốp cản sau thể thao, trong khi ở Toyota Camry là ăng-ten và ống xả kép.

So sánh nội thất Mazda 6 và Toyota Camry
Trang bị nội thất | Mazda 6 2021 | Toyota Camry 2021 |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển Chỉnh tay 2 hướng (bản 2.0), chỉnh điện 2 hướng và nhớ 2 vị trí (bản 2.5) |
Lẫy chuyển số | Có | Có (bản 2.5) |
Ghế ngồi bọc da | Có (bản 2.5 có tùy chọn Da cao cấp Nappa) | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện, tích hợp chức năng nhớ vị trí (2 vị trí) | Chỉnh điện 10 hướng, chức năng nhớ vị trí (2 vị trí - bản 2.5) |
Ghế hành khách | Chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế sau | Gập tỉ lệ 60:40 | Ngả lưng chỉnh điện (bản 2.5) |
Tựa tay và giá để cốc | Có | Có |
Cổng sạc USB | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập (3 vùng trên bản 2.5) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động, tích hợp la bàn |
Hệ thống giải trí | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối AUX, USB, bluetooth, hệ thống Mazda connect | Đầu DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối AUX, USB, bluetooth, kết nối điện thoại thông minh/Smart connect |
Số loa | 11 Bose (6 loa bản Luxury) | 6 loa (bản 2.0), 9 loa (bản 2.5) |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Tự động lên xuống tất cả các cửa |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Về trang bị nội thất, cả hai dòng xe đều có những trang bị tương đương nhau như vô lăng và ghế ngồi bọc da, ghế chỉnh điện, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, các trang bị giải trí và tiện ích...
Phần trang bị trên Toyota Camry có phần nhỉnh hơn một chút với tay lái chỉnh điện 2 hướng và nhớ 2 vị trí, hàng ghế sau xe ngả lưng chỉnh điện, và cửa sổ chỉnh điện tự động lên xuống tất cả các cửa. Đổi lại Mazda 6 có hệ thống giải trí vượt trội hơn với dàn âm thanh 11 loa (Camry chỉ có 9 loa).

So sánh động cơ, vận hành Mazda 6 và Toyota Camry
Thông số | Mazda 6 | Toyota Camry |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.5L | 6AR-FSE 2.0L 2AR-FE 2.5L |
Dung tích xy lanh | 1998cc - 2488cc | 1998cc - 2494cc |
Công suất cực đại | 154 - 188 mã lực | 165 - 181 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 200 - 252 Nm | 199 - 235 Nm |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Chế độ lái | Sport Mode | Normal (bản 2.0) Eco - Normal - Sport (bản 2.5) |
Dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Liên kết đa điểm | MacPherson/ Tay đòn kép |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc |
Hệ thống dừng/ khởi động động cơ | i-Stop | - |
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | Có | - |
Được trang bị khối động cơ SkyActiv-G, Mazda 6 tạo ra công suất và mô-men xoắn cực đại nhỉnh hơn Toyota Camry. Đáng chú ý, Mazda 6 được trang bị chế độ lái thể thao trên tất cả các phiên bản, trong khi của Toyota Camry chỉ có trên phiên bản 2.5L.
Các thông số còn lại của hai mẫu xe khá tương đồng, Mazda 6 hấp dẫn hơn một chút nhờ có thêm hệ thống dừng/ khởi động động cơ i-Stop và hệ thống kiểm soát gia tốc GVC.

So sánh trang bị an toàn Mazda 6 và Toyota Camry
Trang bị an toàn | Mazda 6 2021 | Toyota Camry 2021 |
Phanh tay điện tử EPB | - | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có (bản 2.5) |
Cảnh báo điểm mù BSM | Có (trừ bản Luxury) | Có (bản 2.5) |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có (trừ bản Luxury) | - |
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Có (trừ bản Luxury) | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có (trừ bản Luxury) | Có (bản 2.5) |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có (gói tùy chọn cao cấp) | - |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước/sau | Có (gói tùy chọn cao cấp) | - |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Có (gói tùy chọn cao cấp) | - |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | - | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tích hợp radar MRCC (gói tùy chọn cao cấp) | Có (bản 2.5) |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Có (trừ bản Luxury) | - |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
Cảm biến | Cảm biến va chạm trước, sau | Cảm biến sau, góc trước, góc sau |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 7 |
Về trang bị an toàn, cả 2 mẫu xe đều có chung những trang bị an toàn cơ bản như nhau gồm: Phanh ABS/EPB, hệ thống DSC/TCS/ESS/HAC. Mazda 6 hơn Toyota Camry ở hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAC, cảnh báo lệch làn đường LDWS và hệ thống định vị vệ tinh, dẫn đường GPS.
Tuy vậy, Toyota Camry lại nổi trội hơn Mazda 6 ở các trang bị an toàn như: Phanh tay điện tử EPB, hệ thống theo dõi áp suất lốp và 7 túi khí (thay vì 6 túi của Mazda 6).
Kết luận
Toyota Camry mới đã được tân trang về ngoại nội thất cùng trang bị động cơ. Ngoài ra, khả năng giữ giá, sự tin cậy đến từ thương hiệu Toyota cũng giúp Camry là lựa chọn phù hợp với nhóm khách hàng "ăn chắc mặc bền".
Trong khi đó, Mazda 6 luôn đảm bảo về mặt tiện nghi, các tính năng an toàn cùng khối động cơ mạnh mẽ, rất phù hợp cho những người năng động. Lựa chọn mẫu xe nào sẽ phụ thuộc vào sở thích và khả năng tài chính của mỗi khách hàng.

Tin nên đọc
TÂM ĐIỂM CHUYÊN MỤC
-
Bóng đá Việt Nam
-
Bóng đá Anh
-
Bóng đá Tây Ban Nha
-
Cúp C1
-
Chuyển nhượng
-
Thể Thao
-
Xe
-
Review
-
Võ
Tin mới
Cùng chuyên mục