Quảng cáo

Toyota Corolla Altis: Giá lăn bánh 2023, TSKT & đánh giá xe

Chủ nhật, 05/02/2023 17:07 PM (GMT+7)
A A+

Cùng theo dõi bảng giá lăn bánh Toyota Corolla Altis mới nhất, và những đánh giá chi tiết từ ngoại thất đến nội thất của xe.

Toyota Corolla Altis ra mắt lần đầu tiên vào năm 1966, là mẫu xe sedan hạng c có bề dày lịch sử lâu đời của Toyota. 

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc sẽ bao gồm các đối thủ 'đình đám' như Kia K3, Hyundai Elantra, Mazda 3 và cả Honda Civic.

Bảng giá xe Toyota Corolla Altis mới nhất

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

1.8G

719.000.000 VNĐ

827.617.000 VNĐ

813.237.000 VNĐ

801.427.000 VNĐ

794.237.000 VNĐ

1.8V

765.000.000 VNĐ

879.137.000 VNĐ

863.837.000 VNĐ

852.487.000 VNĐ

844.837.000 VNĐ

1.8HV

860.000.000 VNĐ

985.537.000 VNĐ

968.337.000 VNĐ

957.937.000 VNĐ

949.337.000 VNĐ

(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Corolla Altis lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:

  • Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
  • Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
  • Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
  • Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
  • Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.

>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam

Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Corolla Altis:

Các dòng xe

Giá tham khảo

Chênh lệch với Toyota Corolla Altis

Kia K3

Từ 619 triệu đồng

Thấp hơn 100 triệu đồng

Hyundai Elantra

Từ 599 triệu đồng

Thấp hơn 120 triệu đồng

Mazda 3

Từ 699 triệu đồng

Thấp hơn 20 triệu đồng

Honda Civic

Từ 730 triệu đồng

Chênh cao hơn 11 triệu đồng

Ưu nhược điểm xe Toyota Corolla Altis

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, Toyota Corolla Altis vẫn còn tồn tại một vài nhược điểm nhỏ.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Ưu điểm:

  • Động cơ bền bỉ, ổn định: Theo như những khách hàng đã từng sở hữu Toyota Corolla Altis, động cơ của xe được đánh giá là có khả năng vận hành ổn định, bền bỉ, ít hỏng vặt.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Với một chiếc xe có động cơ 1.8L như Toyota Corolla Altis, thì mức tiêu thụ của xe theo như hãng công bố thật sự rất ấn tượng. Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị là 8.6L/100km, mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị là 5.2L/100km, và mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp là 6.5L/100km.
  • Không gian nội thất rộng rãi: Người dùng có thể cảm nhận được sự thoải mái ở mọi vị trí ngồi trên xe. Ngoài ra, không gian chứa đồ của Toyota Corolla Altis với dung tích 470L giúp hành khách bố trí linh hoạt nhiều nhu cầu.

Nhược điểm: 

  • Thiếu trang thiết bị tiện nghi cơ bản: Toyota Corolla Altis không có cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau, với thời tiết nóng ẩm như ở nước ta thì những chuyến hành trình dài với hành khách ngồi phía sau thực sự là vất vả.
  • Giá bán khá cao sao với các đối thủ cùng phân khúc: So với các đối thủ cùng phân khúc, Toyota Corolla Altis có giá bán chênh cao hơn đến cả trăm triệu đồng

Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ

2ZR-FBE

Dung tích (cc)

1.798

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

138/6.400

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

172/4000

Hộp số

CVT

Hệ dẫn động

Cầu trước

Loại nhiên liệu

Xăng

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ

5

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4630 x 1780 x 1435

Chiều dài cơ sở (mm)

2.700

Khoảng sáng gầm (mm)

128

Bán kính vòng quay (mm)

5.200

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

50

Trọng lượng bản thân (kg)

1.330

Trọng lượng toàn tải (kg)

1.720

Lốp, la-zăng

205/55R16

Thể tích khoang hành lý (lít)

468

Hệ thống treo/phanh

Treo trước

MacPherson với thanh cân bằng

Treo sau

Tay đòn kép

Phanh trước

Đĩa

Phanh sau

Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa

Bi-LED

Đèn chiếu gần

Bi-LED

Đèn ban ngày

LED

Đèn pha tự động bật/tắt

Ăng ten vây cá

Đèn phanh trên cao

Cốp đóng mở điện

Đèn hậu

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế

Da

Bảng đồng hồ tài xế

TFT 7 inch

Ghế lái chỉnh điện

10 hướng

Chất liệu bọc vô-lăng

Bọc da

Điều hoà

Tự động 1 vùng

Màn hình trung tâm

9 inch

Hệ thống loa

8

Kết nối bluetooth

Chìa khóa thông minh

Khởi động nút bấm

Ra lệnh giọng nói

Đàm thoại rảnh tay

Kết nối USB

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Điện

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Kiểm soát gia tốc

Phanh tay điện tử

Giữ phanh tự động

Khởi động từ xa

Công nghệ an toàn

Số túi khí

7

Chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Cảm biến lùi

Camera lùi

Cảm biến khoảng cách phía trước

Đánh giá Toyota Corolla Altis

1. Ngoại thất xe

Toyota Corolla Altis mới sở hữu ngoại hình trẻ trung, cá tính và hiện đại hơn nhiều so với thế hệ tiền nhiệm. Xe được phát triển dựa trên nền tảng TNGA mới nhất của Toyota và sở hữu kích thước tổng thể lần lượt 4.630 x 1.780 x 1.435 mm và chiều dài cơ sở 2.700 mm.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Thiết kế đầu xe có cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn ấn tượng. Cụm đèn pha mạ crôm vô cùng bắt mắt, trang bị công nghệ LED cho 2 phiên bản cao cấp. Còn bản tiêu chuẩn 1.8G sẽ vẫn là đèn halogen, đèn hậu LED và mâm xe 16 inch.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Trong khi đó, mâm xe 17 inch hợp kim thiết kế đa chấu sẽ có trên 2 phiên bản còn lại. Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, riêng bản 1.8HV sẽ có thêm tự động điều chỉnh khi lùi.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Phía sau đuôi xe có thiết kế mới vô cùng đầy đặn và khỏe khoắn cùng đèn hậu LED thiết kế mới góc cạnh vô cùng ấn tượng.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

2. Nội thất xe

Không gian nội thất Toyota Corolla Altis cũng được thiết kế mới theo phong cách tối giản và thực dụng đúng “chất” xe Nhật. 

Cả 3 phiên bản đều được trang bị ghế ngồi bọc da, phối 2 tông màu vô cùng táo bạo nhưng cũng hết sức hài hòa. Vô lăng, cần số thiết kế tiện dụng, bọc da cùng đường chỉ khâu tinh tế.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Trên phiên bản tiêu chuẩn 1.8G vẫn sử dụng đồng hồ Analog kết hợp màn hình TFT hiển thị đa thông tin 4,2 inch, trong khi đó, 2 phiên bản cao cấp còn lại đã được nâng cấp lên màn hình kỹ thuật số 7 inch. Màn hình trung tâm cảm ứng 9 inch, tương thích Apple CarPlay/Android Auto không dây.

Toyota Corolla Altis
Nội thất Toyota Corolla Altis

Ngoài ra, xe còn được trang bị loạt tiện nghi cao cấp khác như hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, bộ lọc không khí Nanoe, sạc điện thoại không dây, ghế hành khách chỉnh điện, rèm che nắng cho hàng ghế sau và trang bị phanh tay điện tử.

3. Động cơ và trải nghiệm xe

Về vận hành, động cơ trên 2 phiên bản thuần xăng 1.8G và 1.8V có dung tích 1.8L, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và 173 mô-men xoắn cực đại.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Đối với phiên bản hybrid, sức mạnh sẽ được tạo ra bởi một động cơ xăng 1.8L kết hợp cùng một mô-tơ điện, cho tổng công suất 122 mã lực.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Ngoài ra, khi chỉ sử dụng mô-tơ điện, xe sẽ mang công suất 'nhẹ nhàng' là 72 mã lực và 163 Nm mô-men xoắn. Hộp số được trang bị trên cả 3 phiên bản đều là loại vô cấp CVT.

4. Trang bị an toàn trên xe

Ngoài những trang bị cơ bản như phanh ABS, EBD, BA,... Toyota Corolla Altis còn được trang bị cả gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0.

Gói công nghệ bao gồm hỗ trợ lái hiện đại như camera 360 độ, phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo tiền va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng mọi tốc độ, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha thích ứng tự động.

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Trên đây là toàn bộ thông tin về Toyota Corolla Altis, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.

Author Thethao247.vn Hoàng Duy / Theo ArtTimes - Copy
Toyota Corolla Altis 2022 thông số giá bán đánh giá
Xem thêm
TIN NỔI BẬT
Quảng cáo
Quảng cáo