Giải đấu
-
Svenska Cupen Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Svenska Cupen Nữ hôm nay
Bán kết
Skelleftea FC Nữ
0
Sunnana Nữ
2
?
Pitea Nữ
IFK Ostersund Nữ
0
Team TG Nữ
1
Gimonas Nữ
0
Umea Nữ
2
Tierps Nữ
2
Uppsala Nữ
1
Gefle Nữ
2
Brage Nữ
1
Enskede Nữ
1
Bollstanas Nữ
0
?
AIK Nữ
Alvsjo Nữ
2
Gamla Upsala Nữ
0
?
IF Brommapojkarna Nữ
Varmdo Nữ
1
Sollentuna Nữ
2
?
Hammarby Nữ
Smedby Nữ
0
Orebro SK Nữ
2
?
Norrkoping Nữ
Rada Nữ
3
KIF Orebro Nữ
2
?
Linkoping Nữ
Sturehov IK Nữ
1
Mallbacken Nữ
2
?
Alingsas Nữ
Tyreso Nữ
0
Eskilstuna Utd Nữ
5
?
Djurgarden Nữ
Rosso Uddevalla Nữ
1
Trollhattan Nữ
0
?
Hacken Nữ
Skepplanda Nữ
0
Jitex Nữ
10
?
Vittsjo Nữ
Husqvarna Nữ
1
Elfsborg Nữ
2
?
Vaxjo DFF Nữ
Stafsinge Nữ
1
Helsingborg Nữ
6
?
Kristianstad Nữ
Sjostaden Karlskrona Nữ
3
Lilla Torg Nữ
4
?
Rosengard Nữ
Staffanstorp Nữ
1
Trelleborg Nữ
3
?
Malmo FF Nữ
Chung kết
Sunnana Nữ
0
Pitea Nữ
3
Team TG Nữ
3
Umea Nữ
4
Tierps Nữ
1
Gefle Nữ
8
Enskede Nữ
2
AIK Nữ
6
Alvsjo Nữ
1
IF Brommapojkarna Nữ
3
Sollentuna Nữ
0
Hammarby Nữ
5
Orebro SK Nữ
1
Norrkoping Nữ
4
Rada Nữ
0
Linkoping Nữ
6
Mallbacken Nữ
1
Alingsas Nữ
5
Eskilstuna Utd Nữ
0
Djurgarden Nữ
2
Rosso Uddevalla Nữ
0
Hacken Nữ
10
Jitex Nữ
0
Vittsjo Nữ
3
Elfsborg Nữ
0
Vaxjo DFF Nữ
4
Helsingborg Nữ
1
Kristianstad Nữ
2
Lilla Torg Nữ
0
Rosengard Nữ
7
Trelleborg Nữ
0
Malmo FF Nữ
4
| Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Svenska Cupen Nữ (Play Offs: Bán kết)
| Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Svenska Cupen Nữ (Play Offs: Bán kết)
| Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Svenska Cupen Nữ (Play Offs: Bán kết)
| Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Svenska Cupen Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.