Giải đấu

-
Vô địch Thế giới
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2026
Bảng xếp hạng Vô địch Thế giới hôm nay
Chung kết

Afghanistan
1
1

Mông Cổ
0
0

Maldives
1
1

Bangladesh
1
2

Singapore
2
1

Guam
1
0

Yemen
3
1

Sri Lanka
0
1

Myanmar
5
0

Macau
1
0

Campuchia
0
0

Pakistan
0
1

Đài Loan TQ
4
3

Đông Timor
0
0

Indonesia
6
6

Brunei
0
0

Hồng Kông
4
0

Bhutan
0
2

Nepal
1
1

Lào
1
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 8:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 4:1 | 4 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:2 | 1 |
5
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 1 |
6
![]() |
2 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 4:0 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:1 | 2 |
5
![]() |
2 | 0 | 0:2 | 1 |
6
![]() |
2 | 0 | 0:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 2:0 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:2 | 2 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:1 | 2 |
5
![]() |
2 | 0 | 1:1 | 2 |
6
![]() |
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 4:1 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:0 | 4 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:0 | 2 |
5
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 1 |
6
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 1 | 2:0 | 3 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 1:2 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 5:4 | 3 |
5
![]() |
1 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 11:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 4:2 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 6:2 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 4:4 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 2:5 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 0:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
5
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
6
![]() |
2 | 0 | 1:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 2:0 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 1:1 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 0:2 | 0 |
6
![]() |
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:2 | 4 |
3
![]() |
2 | 1 | 1:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 3:1 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 3:5 | 1 |
6
![]() |
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 4:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 2:0 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 4 |
4
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
5
![]() |
2 | 1 | 3:4 | 3 |
6
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
7
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
8
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
9
![]() |
1 | 0 | 0:2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 8:2 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 13:5 | 13 |
3
![]() |
6 | 3 | 6:3 | 12 |
4
![]() |
6 | 2 | 6:3 | 9 |
5
![]() |
6 | 3 | 5:3 | 8 |
6
![]() |
6 | 2 | 8:7 | 7 |
7
![]() |
6 | 1 | 1:3 | 5 |
8
![]() |
6 | 1 | 3:7 | 5 |
9
![]() |
6 | 1 | 4:14 | 3 |
10
![]() |
6 | 0 | 1:8 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Thăng hạng: )
- Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 11:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:1 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 1:3 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 10:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 6:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 1:5 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 8:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:4 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:1 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 4:4 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 6:2 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 5:3 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:5 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 2:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:3 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 2:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 7:2 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:3 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
4
![]() |
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 8:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 1:1 | 2 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:1 | 1 |
4
![]() |
2 | 0 | 1:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Vô địch Thế giới (Giai đoạn 3: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.