![Yuksekova](https://thethao247.vn/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Yuksekova
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Yuksekova 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
13.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
13.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
24.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.09.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
10.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.09.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
14.09.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.08.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.08.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.09.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.08.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.10.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
13.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
24.01.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.09.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.08.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.08.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.10.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.09.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
10.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
14.09.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.09.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |