![Wimborne](https://thethao247.vn/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Wimborne
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Wimborne 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
05.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.10.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
17.09.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
12.08.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
14.05.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.04.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
11.03.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
07.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
05.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
17.09.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
12.08.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
11.03.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
07.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
22.10.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
14.05.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |