-
Long An
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
|
|
01.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
|
01.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
HAGL
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
|
30.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
Đồng Nai
|
|
23.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
Đồng Nai
|
|
19.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
HAGL
|
|
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
|
30.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
11.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
|
01.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
|
|
01.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
|
01.10.2024 |
Cho mượn
|
HAGL
|
|
01.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
HAGL
|
|
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
14.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
|
30.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
Đồng Nai
|
|
23.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
Đồng Nai
|
|
19.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
HAGL
|
|
30.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|