![Lidkoping](https://thethao247.vn/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Lidkoping
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Lidkoping 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
19.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
06.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
26.03.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
22.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.05.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
19.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
06.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
28.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
26.03.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
22.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.05.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |