-
Hà Nội FC
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
Pacific FC
|
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
Celje
|
|
15.01.2025 |
Cho mượn
|
Đà Nẵng
|
|
05.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
Roda
|
|
29.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Viettel
|
|
26.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
19.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF-CAND
|
|
18.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF-CAND
|
|
02.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Viettel
|
|
01.09.2024 |
Cho mượn
|
Quảng Nam
|
|
01.09.2024 |
Cho mượn
|
Hải Phòng
|
|
01.09.2024 |
Cho mượn
|
Quảng Nam
|
|
29.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Paysandu PA
|
|
28.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Dibba Al Hisn
|
|
27.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bengaluru FC
|
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
Pacific FC
|
|
20.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
Celje
|
|
29.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Viettel
|
|
02.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Viettel
|
|
28.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Dibba Al Hisn
|
|
27.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Bengaluru FC
|
|
15.01.2025 |
Cho mượn
|
Đà Nẵng
|
|
05.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
Roda
|
|
26.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
19.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF-CAND
|
|
18.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF-CAND
|
|
01.09.2024 |
Cho mượn
|
Quảng Nam
|
|
01.09.2024 |
Cho mượn
|
Hải Phòng
|
|
01.09.2024 |
Cho mượn
|
Quảng Nam
|