![Frickley](https://thethao247.vn/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Frickley
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Frickley 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
20.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
06.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
28.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
06.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
07.10.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
||
12.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
06.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
07.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
13.04.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.10.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
||
20.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
28.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
06.02.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |