-
DTS Ede
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
|
30.06.2023 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Telstar
|
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
VV Scherpenzeel
|
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
VV DOVO
|
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
VV Dieren
|
|
30.06.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
DHSC
|
|
01.07.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
|
30.06.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
Nijmegen
|
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Telstar
|
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
VV DOVO
|
|
01.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
VV Dieren
|
|
01.07.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
|
30.06.2023 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
VV Scherpenzeel
|
|
30.06.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
DHSC
|