-
ATM FA
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
31.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Mashal Muborak
|
||
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Akademiya Ontustik
|
||
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Arambagh
|
||
21.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
Metallurg Bekabad
|
||
31.12.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
Petaling Jaya CFC
|
||
13.02.2017 |
Chuyển nhượng
|
Andijan
|
||
20.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
Andijan
|
||
18.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
Campbelltown City
|
||
01.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
Shkupi
|
||
20.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
Kyzylzhar
|
||
15.07.2016 |
Chuyển nhượng
|
Okzhetpes
|
||
29.02.2016 |
Chuyển nhượng
|
Felda Utd.
|
||
31.01.2016 |
Chuyển nhượng
|
Felda Utd.
|
||
31.01.2016 |
Chuyển nhượng
|
Terengganu
|
||
17.01.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
Real Sociedad
|
||
13.02.2017 |
Chuyển nhượng
|
Andijan
|
||
20.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
Andijan
|
||
01.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
Shkupi
|
||
20.07.2016 |
Cầu thủ Tự do
|
Kyzylzhar
|
||
15.07.2016 |
Chuyển nhượng
|
Okzhetpes
|
||
31.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
Mashal Muborak
|
||
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Akademiya Ontustik
|
||
31.12.2018 |
Chuyển nhượng
|
Arambagh
|
||
21.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
Metallurg Bekabad
|
||
31.12.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
Petaling Jaya CFC
|
||
18.01.2017 |
Chuyển nhượng
|
Campbelltown City
|
||
29.02.2016 |
Chuyển nhượng
|
Felda Utd.
|
||
31.01.2016 |
Chuyển nhượng
|
Felda Utd.
|
||
31.01.2016 |
Chuyển nhượng
|
Terengganu
|