![ASEC Ndiambour](https://thethao247.vn/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
ASEC Ndiambour
-
Khu vực:
Chuyển nhượng ASEC Ndiambour 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
09.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
18.05.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
19.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
08.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
19.01.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
||
16.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
||
03.11.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
17.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.10.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.11.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.05.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
19.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
08.02.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
19.01.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
||
16.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
||
03.11.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
17.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |