Giải đấu
-
Primera Federacion Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Primera Federacion Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 6 | 17 | 26 |
2
|
11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 14 | 18 | 24 |
3
|
11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 20 |
4
|
11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 18 |
5
|
11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 |
6
|
11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 |
7
|
11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 | 16 |
8
|
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 |
9
|
11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 15 |
10
|
11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 |
11
|
11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 10 |
12
|
11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 23 | -15 | 10 |
13
|
11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 9 |
14
|
11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga F Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Federacion Nữ (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.