Giải đấu
-
Primera Federacion Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Primera Federacion Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 0 | 3 | 38 | 15 | 23 | 30 |
2
|
13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 30 |
3
|
13 | 5 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 21 |
4
|
13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 |
5
|
13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 |
6
|
13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 |
7
|
13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 18 |
8
|
13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 18 |
9
|
13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 |
10
|
13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 |
11
|
13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 13 |
12
|
13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 25 | -14 | 13 |
13
|
13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 12 |
14
|
13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga F Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera Federacion Nữ (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.