Cầu thủ
Lucas
tiền vệ (Kazincbarcikai)
Tuổi: 35 (06.05.1989)

Sự nghiệp và danh hiệu Lucas

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Merkantil Bank Liga
15
4
-
-
4
0
23/24
OTP Bank Liga
21
1
6.8
0
3
0
22/23
OTP Bank Liga
18
0
-
-
2
0
21/22
Merkantil Bank Liga
18
0
-
-
4
0
21/22
OTP Bank Liga
4
0
-
-
0
0
21/22
NB III - East
1
3
-
-
0
0
20/21
OTP Bank Liga
19
0
-
-
5
0
19/20
OTP Bank Liga
31
4
-
-
11
0
18/19
OTP Bank Liga
31
2
-
-
10
0
17/18
Merkantil Bank Liga
2
2
-
-
0
0
17/18
First League
1
2
-
-
0
0
16/17
LigaPro
16
0
-
-
0
0
16/17
7
0
-
-
0
0
16/17
Merkantil Bank Liga
4
4
-
-
0
0
15/16
Segunda Liga
7
0
-
-
1
0
15/16
Segunda Liga
3
0
-
-
1
0
12/13
OTP Bank Liga
1
0
-
-
1
0