Cầu thủ
Lawrence Shankland
tiền đạo (Hearts)
Tuổi: 29 (10.08.1995)

Sự nghiệp và danh hiệu Lawrence Shankland

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Premiership
4
0
6.8
1
2
0
23/24
Premiership
37
24
7.2
4
8
0
22/23
Premiership
37
24
7.1
4
5
0
21/22
Jupiler League
26
5
6.7
3
2
0
21/22
Premiership
1
0
6.2
0
1
0
20/21
Premiership
32
8
6.8
3
4
0
19/20
Championship
26
24
-
2
6
0
18/19
Premiership
2
0
-
0
1
0
18/19
Championship
31
24
-
0
3
0
17/18
League One
30
26
-
-
4
1
16/17
Premiership
2
0
-
1
0
0
16/17
Championship
16
4
-
-
1
0
16/17
Championship
17
0
-
-
3
0
15/16
Championship
31
10
-
-
5
0
14/15
Premiership
17
0
-
0
0
0
13/14
League One
7
7
-
-
2
0
12/13
Division 2
1
1
-
-
0
0
12/13
Division 3
9
10
-
-
1
0