Cầu thủ
Awer Mabil
tiền đạo (Grasshoppers)
Tuổi: 29 (15.09.1995)

Sự nghiệp và danh hiệu Awer Mabil

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Super League
21
4
7.0
4
3
0
22/23
14
2
6.9
2
0
0
22/23
La Liga
5
0
6.2
0
0
0
21/22
Super Lig
11
2
6.7
1
2
1
21/22
Superliga
9
1
7.1
3
1
0
20/21
Superliga
29
1
7.0
4
1
0
19/20
Superliga
34
8
7.2
6
5
1
18/19
Superliga
30
6
7.1
10
1
0
17/18
Primeira Liga
26
2
6.7
3
1
1
16/17
Superliga
29
4
-
6
5
1
15/16
Superliga
6
0
-
0
0
0
14/15
21
6
-
0
4
0
13/14
21
2
-
0
2
0
12/13
5
0
-
-
0
0