-
FNL 2 - Bảng 4
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 15 | 29 | 49 |
2
|
22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 17 | 16 | 42 |
3
|
22 | 13 | 3 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42 |
4
|
22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 39 |
5
|
22 | 6 | 11 | 5 | 26 | 28 | -2 | 29 |
6
|
22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 |
7
|
22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 35 | 2 | 28 |
8
|
22 | 5 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 24 |
9
|
22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 43 | -21 | 23 |
10
|
22 | 6 | 2 | 14 | 20 | 41 | -21 | 20 |
11
|
22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 |
12
|
22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Bảng 4 (Nhóm Thăng hạng: )
- FNL 2 - Bảng 4 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 17 | 9 | 1 | 58 | 18 | 40 | 60 |
2
|
27 | 14 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 51 |
3
|
27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 47 |
4
|
27 | 11 | 8 | 8 | 38 | 30 | 8 | 41 |
5
|
27 | 7 | 13 | 7 | 29 | 33 | -4 | 34 |
6
|
27 | 8 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 33 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 |
2
|
15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 24 |
3
|
15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 24 |
4
|
15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 |
5
|
15 | 3 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 14 |
6
|
15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 13 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.