-
South American Championship U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 |
2
|
4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3
|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
4
|
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - South American Championship U20 (Nhóm Chung kết)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 |
2
|
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 |
3
|
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
4
|
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 |
5
|
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - South American Championship U20 (Nhóm Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 13 |
2
|
5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 |
3
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 |
4
|
5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 |
5
|
5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 2 |
6
|
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Cup U20
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.