Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kulikiv 19 13 38:13 42
2 Zhytomyr 2 19 11 44:18 39
3 Nyva Ternopil 2 19 12 22:17 38
4 Nyva Vinnytsya 20 9 28:26 30
5 Skala 1911 19 9 44:31 29
6 Atlet Kiev 19 9 28:33 28
7 Uzhhorod 19 7 23:25 24
8 FC Vilkhivtsi 19 6 30:36 22
9 Bukovyna 2 19 4 21:31 17
10 Real Pharma 19 0 14:64 2
11 Lisne 19 8 32:30 27
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Persha Liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Persha Liga (Tranh trụ hạng)
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kolos Kovalivka 2 19 14 39:13 45
2 Lokomotyv Kyiv 19 13 41:14 42
3 Trostyanets 19 10 34:18 35
4 Oleksandriya 2 20 9 24:18 34
5 Chaika 19 10 35:27 34
6 Rebel Kyiv 19 10 19:13 33
7 Livyi Bereg 2 19 7 28:18 27
8 Ch. Odessa 2 19 2 19:33 15
9 Hirnyk-Sport 19 2 14:44 9
10 Penuel Kryvyi Rih 19 1 16:38 8
11 Dinaz Vyshgorod 19 2 12:45 8
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Persha Liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Persha Liga (Tranh trụ hạng)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.