Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 21 | 53:18 | 68 |
2
|
30 | 19 | 52:27 | 63 |
3
|
30 | 17 | 53:32 | 57 |
4
|
30 | 15 | 42:30 | 51 |
5
|
30 | 15 | 48:47 | 51 |
6
|
30 | 13 | 43:30 | 49 |
7
|
30 | 12 | 45:26 | 49 |
8
|
30 | 14 | 41:31 | 45 |
9
|
30 | 12 | 35:34 | 43 |
10
|
30 | 11 | 38:43 | 40 |
11
|
30 | 7 | 27:35 | 33 |
12
|
30 | 9 | 37:46 | 28 |
13
|
30 | 8 | 35:55 | 28 |
14
|
30 | 7 | 23:43 | 28 |
15
|
30 | 5 | 20:51 | 21 |
16
|
30 | 3 | 19:63 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Vysshaya Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Pershaya Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Vitebsk: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)