Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 19:14 | 27 |
2
|
13 | 8 | 29:17 | 26 |
3
|
13 | 7 | 17:7 | 26 |
4
|
13 | 6 | 16:9 | 24 |
5
|
13 | 6 | 13:13 | 21 |
6
|
13 | 6 | 22:15 | 20 |
7
|
14 | 5 | 14:12 | 20 |
8
|
13 | 5 | 13:11 | 20 |
9
|
13 | 5 | 14:9 | 19 |
10
|
13 | 5 | 16:17 | 18 |
11
|
13 | 5 | 13:15 | 17 |
12
|
13 | 4 | 14:23 | 15 |
13
|
13 | 2 | 9:10 | 14 |
14
|
13 | 3 | 14:19 | 13 |
15
|
13 | 3 | 11:21 | 12 |
16
|
13 | 1 | 14:19 | 9 |
17
|
13 | 2 | 13:22 | 9 |
18
|
13 | 1 | 12:20 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.