Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 22 | 69:22 | 69 |
2
|
28 | 18 | 67:32 | 59 |
3
|
28 | 15 | 49:37 | 48 |
4
|
28 | 13 | 46:44 | 44 |
5
|
28 | 12 | 45:28 | 44 |
6
|
28 | 13 | 49:48 | 44 |
7
|
28 | 13 | 41:36 | 43 |
8
|
28 | 12 | 43:42 | 43 |
9
|
28 | 12 | 30:23 | 41 |
10
|
28 | 11 | 40:56 | 37 |
11
|
28 | 9 | 32:39 | 31 |
12
|
28 | 6 | 28:41 | 28 |
13
|
28 | 6 | 36:60 | 22 |
14
|
28 | 5 | 29:51 | 20 |
15
|
28 | 6 | 21:66 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.