Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 22:4 | 26 |
2
|
11 | 8 | 13:3 | 26 |
3
|
11 | 5 | 18:12 | 19 |
4
|
11 | 5 | 18:13 | 17 |
5
|
11 | 5 | 14:11 | 17 |
6
|
11 | 5 | 10:12 | 16 |
7
|
11 | 4 | 11:16 | 14 |
8
|
11 | 4 | 13:13 | 14 |
9
|
11 | 3 | 12:19 | 12 |
10
|
11 | 2 | 8:11 | 11 |
11
|
11 | 2 | 9:16 | 9 |
12
|
11 | 0 | 6:24 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.