Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 19:5 | 28 |
2
|
10 | 6 | 14:8 | 20 |
3
|
10 | 5 | 15:9 | 19 |
4
|
10 | 5 | 17:11 | 18 |
5
|
10 | 5 | 19:11 | 17 |
6
|
10 | 5 | 18:11 | 17 |
7
|
10 | 3 | 12:6 | 14 |
8
|
10 | 4 | 14:18 | 14 |
9
|
10 | 3 | 9:16 | 12 |
10
|
10 | 3 | 9:11 | 12 |
11
|
10 | 2 | 12:13 | 11 |
12
|
10 | 3 | 12:17 | 11 |
13
|
10 | 3 | 13:19 | 10 |
14
|
10 | 1 | 9:13 | 8 |
15
|
10 | 1 | 8:17 | 6 |
16
|
10 | 0 | 3:18 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship)
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.