Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 13 | 38:20 | 41 |
2
|
19 | 11 | 32:21 | 38 |
3
|
19 | 9 | 24:15 | 35 |
4
|
19 | 9 | 37:26 | 34 |
5
|
19 | 9 | 37:32 | 32 |
6
|
19 | 6 | 38:31 | 26 |
7
|
19 | 6 | 25:24 | 25 |
8
|
19 | 7 | 28:31 | 25 |
9
|
19 | 6 | 33:29 | 24 |
10
|
19 | 6 | 35:32 | 24 |
11
|
19 | 6 | 30:29 | 24 |
12
|
18 | 6 | 24:27 | 24 |
13
|
18 | 6 | 21:27 | 23 |
14
|
19 | 5 | 27:30 | 21 |
15
|
19 | 5 | 27:35 | 21 |
16
|
19 | 4 | 21:27 | 19 |
17
|
19 | 2 | 19:35 | 13 |
18
|
19 | 0 | 16:41 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.