Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 41:9 | 28 |
2
|
11 | 8 | 37:11 | 25 |
3
|
11 | 8 | 49:15 | 24 |
4
|
11 | 6 | 28:17 | 20 |
5
|
12 | 4 | 27:23 | 14 |
6
|
11 | 1 | 9:43 | 3 |
7
|
11 | 0 | 4:77 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. HNL Nữ (Nhóm Championship)
- 1. HNL Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.