Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 48:3 | 40 |
2
|
14 | 12 | 51:8 | 36 |
3
|
14 | 12 | 42:6 | 36 |
4
|
14 | 10 | 43:8 | 33 |
5
|
14 | 8 | 22:7 | 27 |
6
|
14 | 7 | 36:13 | 24 |
7
|
14 | 7 | 35:13 | 23 |
8
|
14 | 5 | 16:16 | 18 |
9
|
14 | 5 | 20:24 | 16 |
10
|
14 | 5 | 16:20 | 16 |
11
|
14 | 4 | 22:36 | 16 |
12
|
14 | 4 | 18:34 | 15 |
13
|
14 | 4 | 17:32 | 14 |
14
|
14 | 2 | 11:99 | 6 |
15
|
13 | 0 | 0:39 | 0 |
16
|
13 | 0 | 0:39 | -3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Beylerbeyi Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)