Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 20:12 | 22 |
2
|
11 | 7 | 11:4 | 22 |
3
|
11 | 5 | 15:10 | 19 |
4
|
11 | 5 | 12:8 | 19 |
5
|
11 | 5 | 14:12 | 19 |
6
|
11 | 6 | 19:13 | 18 |
7
|
11 | 5 | 13:8 | 17 |
8
|
11 | 4 | 13:13 | 15 |
9
|
11 | 3 | 9:9 | 15 |
10
|
11 | 3 | 14:13 | 13 |
11
|
11 | 3 | 11:12 | 13 |
12
|
11 | 3 | 8:9 | 12 |
13
|
11 | 3 | 10:13 | 11 |
14
|
11 | 2 | 10:21 | 10 |
15
|
11 | 2 | 7:16 | 9 |
16
|
11 | 1 | 9:22 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- MTN Premier League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.