Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 9:3 | 18 |
2
|
8 | 5 | 12:6 | 17 |
3
|
8 | 4 | 9:5 | 16 |
4
|
8 | 5 | 14:9 | 15 |
5
|
8 | 4 | 9:6 | 14 |
6
|
8 | 4 | 10:5 | 13 |
7
|
8 | 4 | 15:9 | 12 |
8
|
8 | 3 | 10:11 | 11 |
9
|
8 | 2 | 6:7 | 11 |
10
|
8 | 2 | 8:8 | 9 |
11
|
8 | 2 | 10:11 | 8 |
12
|
8 | 2 | 6:7 | 8 |
13
|
8 | 2 | 7:9 | 8 |
14
|
8 | 2 | 6:13 | 7 |
15
|
8 | 1 | 7:17 | 5 |
16
|
8 | 1 | 7:19 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- MTN Premier League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.